So sánh sản phẩm

Sản phẩm


  • Máy quang đo COD và đa chỉ tiêu trong nước HI83399

     


    Thông Số Kỹ Thuật :
    Model: HI83399
    Hãng: Hanna instrument -Ý
    Xuất xứ: Rumania

     

    • Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
    • Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
    • Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
    • Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
    • GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
    • Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
    • Pin: Pin sạc 3.7VDC
    • Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)
    • Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
    • Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
    • Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
    • Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
    • Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
    • Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
    • Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
    • Cuvet: Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)
    • Số phương pháp: Tối đa 128
    • Bảo hành: 12 tháng.
    • Cung cấp gồm: HI83399 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn
    • Mã đặt hàng: HI83399-01: 115VHI83399-02: 230V.
  • Máy quang để bàn đo COD và một số chỉ tiêu HI83214

    Thông số kỹ thuật:

    Parameter Range Resolution Accuracy* Method Reagent Code
    Ammonia LR 0.00 to 3.00 mg/L (ppm) as NH<sub>3</sub>-N 0.01 mg/L ±0.10 mg/L ±5% of reading Nessler HI93764A-25 (25 tests)
    Ammonia HR 0 to 100 mg/L (ppm) as NH<sub>3</sub>-N 1 mg/L ±1 mg/L ±5% of reading Nessler HI93764B-25 (25 tests)
    Chlorine,** Free 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) 0.01 mg/L below 0.99 mg/L; 0.1 mg/L above 0.99 mg/L ±0.03 mg/L ±4% of reading DPD HI93701-01 (100 tests)

    HI93701-03 (300 tests)

    Chlorine,** Total 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) 0.01 mg/L below 0.99 mg/L; 0.1 mg/L above 0.99 mg/L ±0.03 mg/L ±4% of reading DPD HI93711-01 (100 tests)

    HI93711-03 (300 tests)

    Nitrate 0.0 to 30.0 mg/L (ppm) as NO<sub>3</sub>-N 0.1 mg/L ±1.0 mg/L ±5% of reading @ 20°C chromotropic acid HI93766-50 (50 tests)
    Nitrogen, Total LR 0.0 to 25.0 mg/L (ppm) 0.1 mg/L ±1.0 mg/L ±5% of reading @ 20°C chromotropic acid HI93767A-50 (50 tests)
    Nitrogen, Total HR 10 to 150 mg/L (ppm) as N 1 mg/L ±3 mg/L ±4% of reading chromotropic acid HI93767B-50 (50 tests)
    Phosphorus, Acid Hydrolyzable 0.00 to 1.60 mg/L (ppm) as P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L ±5% of reading ascorbic acid HI93758B-50 (50 tests)
    Phosphorus, Reactive 0.00 to 1.60 mg/L (ppm) as P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L ±5% of reading ascorbic acid HI93758A-50 (50 tests)
    Phosphorus, Reactive HR 0.0 to 32.6 mg/L (ppm) as P 0.1 mg/L ±0.5 mg/L ±5% of reading vanadomolybdophosphoric acid HI93763A-50 (50 tests)
    Phosphorus, Total 0.00 to 1.15 mg/L (ppm) as P 0.01 mg/L ±0.05 mg/L ±6% of reading ascorbic acid HI93758C-50 (50 tests)
    Phosphorus, Total HR 0.0 to 32.6 mg/L (ppm) 0.1 mg/L ±0.5 mg/L ±5% of reading vanadomolybdophosphoric acid HI93763B-50 (50 tests)
     
  • Máy quang so mầu đo đa chỉ tiêu HI83303 chuyên dụng trong môi trường thủy sản

    Thông số kỹ thuật

    pH

    Thang đo:

    -2.00 to 16.00 pH

    Độ phân giải:

    0.1 pH

    Độ chính xác:

    ±0.01 pH

    Hiệu chuẩn:

    Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)

    Bù nhiệt:

    Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng

    CAL Check:

    Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn

    Phương pháp:

    Quang học: phenol đỏ

    Thang đo mV:

    ±1000 mV

    Độ phân giải mV:

    0.1 mV

    Độ chính xác mV:

    ±0.2 mV

  • Bộ phá mầu COD,phá mẫu đo chỉ tiêu Nitrogen,Total HI839800

    Specifications

    Temperature of Reaction 105°C or 150°C (221°F or 302°F)
    Temperature Stability ±0.5°C
    Temperature Range -10°C to 160°C
    Temperature Accuracy ±2°C (@ 25°C)
    Capacity 25 vials (dia 16 x 100 mm), 1 receptacle for a stainless steel reference thermometer
    Warm-up Time 10 to 15 minutes, depending on selected temperature
    Operating Mode timed (0 to 180 minutes) or infinity mode
    Block aluminum
    Environment 5 to 50°C (41 to 122°F)
    Power Supply HI 839800-01 115 Vac; 60 Hz; 250 W
    Dimensions 190 x 300 x 95 mm (7.5 x 11.8 x 3.7")
    Weight approximately 4.8 kg (10.6 lb)
    Ordering Information HI839800 is supplied with a power cable and instruction manual.

     

Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
02462927997