Thông số kỹ thuật
pH
Thang đo: |
-2.00 to 16.00 pH |
Độ phân giải: |
0.1 pH |
Độ chính xác: |
±0.01 pH |
Hiệu chuẩn: |
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
Bù nhiệt: |
Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
CAL Check: |
Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
Phương pháp: |
Quang học: phenol đỏ |
Thang đo mV: |
±1000 mV |
Độ phân giải mV: |
0.1 mV |
Độ chính xác mV: |
±0.2 mV |
Thông số kỹ thuật
pH
Thang đo: |
-2.00 to 16.00 pH |
Độ phân giải: |
0.1 pH |
Độ chính xác: |
±0.01 pH |
Hiệu chuẩn: |
Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) |
Bù nhiệt: |
Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng |
CAL Check: |
Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn |
Phương pháp: |
Quang học: phenol đỏ |
Thang đo mV: |
±1000 mV |
Độ phân giải mV: |
0.1 mV |
Độ chính xác mV: |
±0.2 mV |
0 bình luận
Nhập thông tin để bình luận
CHI TIẾT ĐÁNH GIÁ
(0 sao đánh giá)