So sánh sản phẩm

Sản phẩm


  • Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF240-1.25 26

    Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF240-1.25 26

    Xuất xứ: Nation Pump, Taiwan.

    Mã số: HSF240-1.25 26

    Công dụng: Hút bùn cho các công trình xử lý nước thải, công trình xây dựng, trang trại chăn nuôi, hố ga gia đình...

    Ưu điểm: Giải nhiệt bằng nước, chân kiềng, cánh hở chống nghẹt bùn. Độ chống nhiễm nước PI: 68

    Công suất: 1/3 HP

    Lưu lượng nước tối đa: 140 lít / phút

    Cột áp: 8 mét
    Không có phao

    Điện áp: 1 hoặc 3 pha

    TYPE POWER BORE MAX CAPACITY MAX HEAD WEIGHT
    Mã sản phẩm                              Công suất (kw) Kích cở nồng  Lượng nước lớn nhất Cột áp Trọng lượng
    HP (kw) Inch (mm)  M/min M KG
    HSF240-1.25 26 0.25  40  140   
    HSF240-1.25 26(P) 0.25  40  140   
    HSF250-1.37 2_ 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.37 2_(P) 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.75 2_ 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(P) 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(I) 0.75  50  300  13   
    HSF280-1.75 2_ 0.75  80  400  11   
    HSF280-1.75 2_(P) 0.75  80  400  11   
    HSF280-11.5 2_ 1.5  80  700  15   
    HSF280-11.5 2_(I) 1.5  80  700  15   
    HSF280-12.2 2_ 2.2  80  900  21   
    HSF280-12.2 2_(I) 2.2  80  900  21   
    HSF2100-13.7 20 3.7  100  1100  25   
    HSF2100-15.5 20 5.5  100  1250  25   
    HSF2100-17.5 20 7.5  100  1700  25
  • Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF250-1.37 26

    Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF250-1.37 26

    Xuất xứ: Nation Pump, Taiwan.

    Mã số: HSF250-1.75 26

    Công dụng: Hút bùn cho các công trình xử lý nước thải, công trình xây dựng, trang trại chăn nuôi, hố ga gia đình...

    Ưu điểm: Giải nhiệt bằng nước, chân kiềng, cánh hở chống nghẹt bùn. Độ chống nhiễm nước PI: 68

    Công suất: 1/3 HP

    Lưu lượng nước tối đa: 140 lít / phút

    Cột áp: 8 mét
    Không có phao

    Điện áp: 1 hoặc 3 pha

    TYPE POWER BORE MAX CAPACITY MAX HEAD WEIGHT
    Mã sản phẩm                              Công suất (kw) Kích cở nồng  Lượng nước lớn nhất Cột áp Trọng lượng
    HP (kw) Inch (mm)  M/min M KG
    HSF240-1.25 26 0.25  40  140   
    HSF240-1.25 26(P) 0.25  40  140   
    HSF250-1.37 2_ 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.37 2_(P) 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.75 2_ 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(P) 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(I) 0.75  50  300  13   
    HSF280-1.75 2_ 0.75  80  400  11   
    HSF280-1.75 2_(P) 0.75  80  400  11   
    HSF280-11.5 2_ 1.5  80  700  15   
    HSF280-11.5 2_(I) 1.5  80  700  15   
    HSF280-12.2 2_ 2.2  80  900  21   
    HSF280-12.2 2_(I) 2.2  80  900  21   
    HSF2100-13.7 20 3.7  100  1100  25   
    HSF2100-15.5 20 5.5  100  1250  25   
    HSF2100-17.5 20 7.5  100  1700  25
  • Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF250-1.75 26

    Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF250-1.75 26

    Xuất xứ: Nation Pump, Taiwan.

    Mã số: HSF250-1.75 26

    Công dụng: Hút bùn cho các công trình xử lý nước thải, công trình xây dựng, trang trại chăn nuôi, hố ga gia đình...

    Ưu điểm: Giải nhiệt bằng nước, chân kiềng, cánh hở chống nghẹt bùn. Độ chống nhiễm nước PI: 68

    Công suất: 1/3 HP

    Lưu lượng nước tối đa: 140 lít / phút

    Cột áp: 8 mét
    Không có phao

    Điện áp: 1 hoặc 3 pha

    TYPE POWER BORE MAX CAPACITY MAX HEAD WEIGHT
    Mã sản phẩm                              Công suất (kw) Kích cở nồng  Lượng nước lớn nhất Cột áp Trọng lượng
    HP (kw) Inch (mm)  M/min M KG
    HSF240-1.25 26 0.25  40  140   
    HSF240-1.25 26(P) 0.25  40  140   
    HSF250-1.37 2_ 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.37 2_(P) 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.75 2_ 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(P) 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(I) 0.75  50  300  13   
    HSF280-1.75 2_ 0.75  80  400  11   
    HSF280-1.75 2_(P) 0.75  80  400  11   
    HSF280-11.5 2_ 1.5  80  700  15   
    HSF280-11.5 2_(I) 1.5  80  700  15   
    HSF280-12.2 2_ 2.2  80  900  21   
    HSF280-12.2 2_(I) 2.2  80  900  21   
    HSF2100-13.7 20 3.7  100  1100  25   
    HSF2100-15.5 20 5.5  100  1250  25   
    HSF2100-17.5 20 7.5  100  1700  25
  • Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF280-1.75 26

    Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF280-1.75 26

    Xuất xứ: Nation Pump, Taiwan.

    Mã số: HSF280-1.75 26

    Công dụng: Hút bùn cho các công trình xử lý nước thải, công trình xây dựng, trang trại chăn nuôi, hố ga gia đình...

    Ưu điểm: Giải nhiệt bằng nước, chân kiềng, cánh hở chống nghẹt bùn. Độ chống nhiễm nước PI: 68

    Công suất: 1 HP

    Lưu lượng nước tối đa: 400 lít / min 

    Cột áp: 9 mét
    Không có phao

    Điện áp: 1 hoặc 3 pha

    TYPE POWER BORE MAX CAPACITY MAX HEAD WEIGHT
    Mã sản phẩm                              Công suất (kw) Kích cở nồng  Lượng nước lớn nhất Cột áp Trọng lượng
    HP (kw) Inch (mm)  M/min M KG
    HSF240-1.25 26 0.25  40  140   
    HSF240-1.25 26(P) 0.25  40  140   
    HSF250-1.37 2_ 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.37 2_(P) 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.75 2_ 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(P) 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(I) 0.75  50  300  13   
    HSF280-1.75 2_ 0.75  80  400  11   
    HSF280-1.75 2_(P) 0.75  80  400  11   
    HSF280-11.5 2_ 1.5  80  700  15   
    HSF280-11.5 2_(I) 1.5  80  700  15   
    HSF280-12.2 2_ 2.2  80  900  21   
    HSF280-12.2 2_(I) 2.2  80  900  21   
    HSF2100-13.7 20 3.7  100  1100  25   
    HSF2100-15.5 20 5.5  100  1250  25   
    HSF2100-17.5 20 7.5  100  1700  25
  • Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF280-11.5 26

    Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF280-11.5 26

    Xuất xứ: Nation Pump, Taiwan.

    Mã số: HSF280-1.75 26

    Công dụng: Hút bùn cho các công trình xử lý nước thải, công trình xây dựng, trang trại chăn nuôi, hố ga gia đình...

    Ưu điểm: Giải nhiệt bằng nước, chân kiềng, cánh hở chống nghẹt bùn. Độ chống nhiễm nước PI: 68

    Công suất: 2 HP

    Lưu lượng nước tối đa: 300 lít / min

    Cột áp: 13 mét
    Không có phao

    Điện áp: 1 hoặc 3 pha

    TYPE POWER BORE MAX CAPACITY MAX HEAD WEIGHT
    Mã sản phẩm                              Công suất (kw) Kích cở nồng  Lượng nước lớn nhất Cột áp Trọng lượng
    HP (kw) Inch (mm)  M/min M KG
    HSF240-1.25 26 0.25  40  140   
    HSF240-1.25 26(P) 0.25  40  140   
    HSF250-1.37 2_ 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.37 2_(P) 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.75 2_ 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(P) 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(I) 0.75  50  300  13   
    HSF280-1.75 2_ 0.75  80  400  11   
    HSF280-1.75 2_(P) 0.75  80  400  11   
    HSF280-11.5 2_ 1.5  80  700  15   
    HSF280-11.5 2_(I) 1.5  80  700  15   
    HSF280-12.2 2_ 2.2  80  900  21   
    HSF280-12.2 2_(I) 2.2  80  900  21   
    HSF2100-13.7 20 3.7  100  1100  25   
    HSF2100-15.5 20 5.5  100  1250  25   
    HSF2100-17.5 20 7.5  100  1700  25
  • Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF12.2 20

    Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF12.2 20

    Xuất xứ: Nation Pump, Taiwan.

    Mã số: HSF280-12.2 20

    Công dụng: Hút bùn cho các công trình xử lý nước thải, công trình xây dựng, trang trại chăn nuôi, hố ga gia đình...

    Ưu điểm: Giải nhiệt bằng nước, chân kiềng, cánh hở chống nghẹt bùn. Độ chống nhiễm nước PI: 68

    Công suất: 3 HP

    Lưu lượng nước tối đa: 800 lít / min

    Cột áp: 21 mét
    Không có phao

    Điện áp: 1 hoặc 3 pha

    TYPE POWER BORE MAX CAPACITY MAX HEAD WEIGHT
    Mã sản phẩm                              Công suất (kw) Kích cở nồng  Lượng nước lớn nhất Cột áp Trọng lượng
    HP (kw) Inch (mm)  M/min M KG
    HSF240-1.25 26 0.25  40  140   
    HSF240-1.25 26(P) 0.25  40  140   
    HSF250-1.37 2_ 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.37 2_(P) 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.75 2_ 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(P) 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(I) 0.75  50  300  13   
    HSF280-1.75 2_ 0.75  80  400  11   
    HSF280-1.75 2_(P) 0.75  80  400  11   
    HSF280-11.5 2_ 1.5  80  700  15   
    HSF280-11.5 2_(I) 1.5  80  700  15   
    HSF280-12.2 2_ 2.2  80  900  21   
    HSF280-12.2 2_(I) 2.2  80  900  21   
    HSF2100-13.7 20 3.7  100  1100  25   
    HSF2100-15.5 20 5.5  100  1250  25   
    HSF2100-17.5 20 7.5  100  1700  25
  • Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF2100-13.7 20

    Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF2100-13.7 20

    Xuất xứ: Nation Pump, Taiwan.

    Mã số: HSF2100-13.7 20

    Công dụng: Hút bùn cho các công trình xử lý nước thải, công trình xây dựng, trang trại chăn nuôi, hố ga gia đình...

    Ưu điểm: Giải nhiệt bằng nước, chân kiềng, cánh hở chống nghẹt bùn. Độ chống nhiễm nước PI: 68

    Công suất: 5 HP

    Lưu lượng nước tối đa: 1100 lít / min

    Cột áp: 23 mét
    Không có phao

    Điện áp: 1 hoặc 3 pha

    TYPE POWER BORE MAX CAPACITY MAX HEAD WEIGHT
    Mã sản phẩm                              Công suất (kw) Kích cở nồng  Lượng nước lớn nhất Cột áp Trọng lượng
    HP (kw) Inch (mm)  M/min M KG
    HSF240-1.25 26 0.25  40  140   
    HSF240-1.25 26(P) 0.25  40  140   
    HSF250-1.37 2_ 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.37 2_(P) 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.75 2_ 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(P) 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(I) 0.75  50  300  13   
    HSF280-1.75 2_ 0.75  80  400  11   
    HSF280-1.75 2_(P) 0.75  80  400  11   
    HSF280-11.5 2_ 1.5  80  700  15   
    HSF280-11.5 2_(I) 1.5  80  700  15   
    HSF280-12.2 2_ 2.2  80  900  21   
    HSF280-12.2 2_(I) 2.2  80  900  21   
    HSF2100-13.7 20 3.7  100  1100  25   
    HSF2100-15.5 20 5.5  100  1250  25   
    HSF2100-17.5 20 7.5  100  1700  25
  • Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF2100-15.5 20

    Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF2100-15.5 20

    Xuất xứ: Nation Pump, Taiwan.

    Mã số: HSF2100-15.5 20

    Công dụng: Hút bùn cho các công trình xử lý nước thải, công trình xây dựng, trang trại chăn nuôi, hố ga gia đình...

    Ưu điểm: Giải nhiệt bằng nước, chân kiềng, cánh hở chống nghẹt bùn. Độ chống nhiễm nước PI: 68

    Công suất: 7 1/2 HP

    Lưu lượng nước tối đa: 1250 lít / phút

    Cột áp: 23 mét
    Không có phao

    Điện áp: 1 hoặc 3 pha

    TYPE POWER BORE MAX CAPACITY MAX HEAD WEIGHT
    Mã sản phẩm                              Công suất (kw) Kích cở nồng  Lượng nước lớn nhất Cột áp Trọng lượng
    HP (kw) Inch (mm)  M/min M KG
    HSF240-1.25 26 0.25  40  140   
    HSF240-1.25 26(P) 0.25  40  140   
    HSF250-1.37 2_ 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.37 2_(P) 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.75 2_ 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(P) 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(I) 0.75  50  300  13   
    HSF280-1.75 2_ 0.75  80  400  11   
    HSF280-1.75 2_(P) 0.75  80  400  11   
    HSF280-11.5 2_ 1.5  80  700  15   
    HSF280-11.5 2_(I) 1.5  80  700  15   
    HSF280-12.2 2_ 2.2  80  900  21   
    HSF280-12.2 2_(I) 2.2  80  900  21   
    HSF2100-13.7 20 3.7  100  1100  25   
    HSF2100-15.5 20 5.5  100  1250  25   
    HSF2100-17.5 20 7.5  100  1700  25
  • Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF2100-17.5 20

    Bơm Chìm Hút Bùn NTP HSF2100-17.5 20

    Xuất xứ: Nation Pump, Taiwan.

    Mã số: HSF2100-17.5 20

    Công dụng: Hút bùn cho các công trình xử lý nước thải, công trình xây dựng, trang trại chăn nuôi, hố ga gia đình...

    Ưu điểm: Giải nhiệt bằng nước, chân kiềng, cánh hở chống nghẹt bùn. Độ chống nhiễm nước PI: 68

    Công suất: 10 HP

    Lưu lượng nước tối đa: 1500 lít / min

    Cột áp: 23 mét
    Không có phao

    Điện áp: 1 hoặc 3 pha

    TYPE POWER BORE MAX CAPACITY MAX HEAD WEIGHT
    Mã sản phẩm                              Công suất (kw) Kích cở nồng  Lượng nước lớn nhất Cột áp Trọng lượng
    HP (kw) Inch (mm)  M/min M KG
    HSF240-1.25 26 0.25  40  140   
    HSF240-1.25 26(P) 0.25  40  140   
    HSF250-1.37 2_ 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.37 2_(P) 0.37  50  210  10   
    HSF250-1.75 2_ 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(P) 0.75  50  300  13   
    HSF250-1.75 2_(I) 0.75  50  300  13   
    HSF280-1.75 2_ 0.75  80  400  11   
    HSF280-1.75 2_(P) 0.75  80  400  11   
    HSF280-11.5 2_ 1.5  80  700  15   
    HSF280-11.5 2_(I) 1.5  80  700  15   
    HSF280-12.2 2_ 2.2  80  900  21   
    HSF280-12.2 2_(I) 2.2  80  900  21   
    HSF2100-13.7 20 3.7  100  1100  25   
    HSF2100-15.5 20 5.5  100  1250  25   
    HSF2100-17.5 20 7.5  100  1700  25
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
02462927997