Sản phẩm
-
Bút Đo EC HANNA HI98303
Hãng sản xuất: Hanna
Model: HI98303
Bảo hành: 06 tháng
Thang đo: 0 to 1999 µS/cm
Độ phân giải: 1 µS/cm
Độ chính xác: ±2% F.S.
Hiệu chuẩn: bằng tay, 1 điểm
Điện cực: HI 73301
Bù nhiệt độ: Tự động, 0 to 50°C
Nguồn: (4) Pin 1.5V
Môi trường hoạt động: 0 to 50°C
Kích thước: 175 x 41 x 23 mm
Trọng lượng: 95g -
Bút Đo EC đất HANNA HI98331
Hãng sản xuất: Hanna
Model: HI98331
Bảo hành: 12 tháng
- Thang đo:
+ EC: 0.00 to 4.00 mS/cm (dS/m)
+ Nhiệt độ: 0.0 to 50.0°C
- Độ phân giải:
+ EC: 0.01 mS/cm
+ Nhiệt độ: 0.1°C
- Độ chính xác:
+ EC: ±0.05 mS/cm (0.00 to 2.00 mS/cm), ±0.30 mS/cm (2.00 to 4.00 mS/cm)
+ Nhiệt độ: ±1°C
Hiệu chuẩn: bằng tay, 1 điểm
Điện cực: HI73331
Môi trường hoạt động: 0 to 50°C
Nguồn: (4) Pin 1.5V
Kích thước: 163 x 40 x 26 mm
Trọng lượng: 100g -
Bút Đo EC HANNA HI 98308
Bút đo độ tinh khiết nước Hanna Hi 98308
Hãng SX: Hanna
Model: Hi 98308
Xuất xứ: Rumani
Thông số kỹ thuật:
Máy HI 98308 máy đo kiểm tra độ tinh khiết của nước với độ phân giải 0.1 µS/cm. Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành, cho kết quả nhanh và chính xác cao….
- Thang đo: 0.0 to 99.9 µS/cm
- Độ phân giải: 0.1 µS/cm
- Độ chính xác: ±2% F.S.
- Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
- Bù nhiệt tự động 0 to 50oC (32 to 122oF)
- Pin 1.5V (4) -
Máy đo EC/TDS/Điện Trở/Nhiệt Độ /NACL cầm tay HANNA HI98192
Specifications
EC Range 0.000 to 9.999 μS/cm*; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (actual conductivity; temperature compensated to 400 mS/cm) EC Resolution 0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm EC Accuracy ±1% of reading (±0.01 μS/cm or 1 digit, whichever is greater) EC Calibration automatic up to five points with seven memorized standards (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) TDS Range 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L) TDS Resolution 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) TDS Accuracy ±1% of reading (±0.05 mg/L (ppm) or 1 digit, whichever is greater) Resistivity Range 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm Resistivity Resolution 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm* Resistivity Accuracy ±1% of reading (±10 Ω or 1 digit, whichever is greater) Salinity Range % NaCl : 0.0 to 400.0%; practical salinity: 0.00 to 42.00 (PSU); natural seawater scale - UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt) Salinity Resolution 0.1%; 0.01 Salinity Accuracy ±1% of reading Salinity Calibration max. one point only in % range (with HI7037 standard); use conductivity calibration for all other ranges Temperature Range -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F) Temperature Resolution 0.1°C (0.1°F) Temperature Accuracy ±0.2°C; ±0.4°F (excluding probe error) Temperature Calibration one or two points Temperature Compensation noTC, Linear (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Non Linear - ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F) Measurement Modes autorange, autoend, lock and fixed range Reference Temperature 15°C, 20°C and 25°C Temperature Coefficient 0.00 to 10.00 %/°C TDS Factor 0.40 to 1.00 Electrode/Probe HI763133, four ring conductivity/TDS probe with internal temperature sensor and 4 m (13.2’) cable (included) Log-on-demand 400 samples; lot logging: 5, 10, 30 sec, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 min (max 1000 samples) Memorized Profiles up to 10 PC Connectivity opto-isolated USB with optional HI 92000 software and micro USB cable Battery Type/Life 1.5V AA batteries (4) / approximately 100 hours of continuous use (without backlight), 25 hours with backlight Auto-off user selectable: 5, 10, 30, 60 min or can be disabled Environment 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67) Dimensions 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”) Weight 400 g (14.2 oz.) Ordering Information HI98192 is supplied with HI763133 conductivity probe, HI7031M 1413 μS/cm calibration solution (230 mL), HI7035M 111.8 mS/cm calibration solution (230 mL), 100 mL plastic beaker (2), HI92000 PC software, HI920015 micro USB cable, 1.5V AA batteries (4), instruction manual, quick start guide, quality certificate and HI720192 rugged carrying case. Notes *The 0.001 μS/cm EC range and 0.1 MΩ•cm not available with supplied probe -
Máy Đa Thang đo EC cầm tay HANNA HI8733
Model: HI8733HÃNG: HANNA – USA
NƯỚC SX: ROMANIATính năng nổi trộiĐầu dò điện thế bốn vòngChỉ dẫn sử dụng máy trên màn hìnhĐa thang đo cho phép khoảng đo rộngBù nhiệt tự động hoàn toànThang đo: 0.0 ~ 199.9 mS/cm;0 ~ 1999 mS/cm;0.00 ~ 19.99 mS/cm;0.0 ~ 199.9 mS/cmĐộ phân giản: 0.1 mS/cm (0.0 ~ 199.9 mS/cm);1 mS/cm (0 ~ 1999 mS/cm);0.01 mS/cm (0.00 ~ 19.99 mS/cm);0.1 mS/cm (0.0 ~ 199.9 mS/cm)Độ chính xác (20 oC/ 68 oF): ±1% F.SHiệu chuẩn: Bằng tay, 1 điểmBù nhiệt: Tự động, 0 đến 50 oCĐầu dò: HI 76302W, ATC, cáp dài 1 mBattery: 1 pin, 9VKích thước: 164 x 76 x 45 mmTrọng lượng: 250 gram -
Máy Đa thang TDS cầm tay HANNA HI8734
Model HI 8734
Hanna – Ý
-Thang đo : 0.0 to 199.9 mg/L (ppm);
0 to 1999 mg/L (ppm);
0.00 to 19.99 g/L (ppt)
-Độ phân giải: 0.1 mg/L (ppm);
1 mg/L (ppm);
0.01 g/L (ppt)
-Độ chính xác: ±1% F.S
-Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
-Bù nhiệt bằng tay từ 0 to 50°C, ß=2%/°C
-Dung dịch chuẩn HI 70032P (1382 mg/L)
-Điện cực HI 76301D (4 cực), đầu kết nối DIN, cáp 1m.
-Nguồn điện: Pin 9V, hoạt động liên tục 100 giờ
-Môi trường hoạt động: 0 to 50°C; RH max 100%
-Kích thước: 145 x 80 x 36 mm
-Khối lượng: 230g -
Máy Đo HANNA EC,TDS,Trở kháng ,NACl,Nhiệt độ HANNA HI 5321.
Model: HI5222
Xuất xứ: Hanna-Rumania
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo EC: 0.000 đến 9.999 µS/cm ; 10.00 đến 99.99 µS/cm; 100.0 đến 999.9 µS/cm ;1.000 đến 9.999 mS/cm ; 10.00 đến 99.99 mS/cm ; 100.0 đến 999.9 mS/cm
- Độ phân giải EC: 0.001 µS/cm ; 0.01 µS/cm ; 0.001 mS/cm ;0.01 mS/cm ; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác EC: ± 1 kết quả đo (±0.01 µS/cm)
- Hằng số cell EC: 0.0500 đến 200.00
- Loại cell EC: 2, 4 cell
- Hiệu chuẩn EC: Tự động nhận chuẩn / 1 điểm / đa điểm
- Nhắc chuẩn: Có
- Hệ số nhiệt độ EC: 0.00 đến 10.00 %/oC
- Bù nhiệt: Không kích hoạt / Linear / Non linear, ( Nước tự nhiên)
- Nhiệt độ tham khảo: 5.0 to 30.0 °C
- Cấu hình: Đến 10
- USP: có
- Thang đo TDS: 0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm,100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt
- Độ phân giải TDS: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm; 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
- Độ chính xác TDS: ±1% kết quả đo (±0.01 ppm)
- Thang đo trở kháng: 1.0 to 99.9 Ω•cm ; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm;100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
- Độ phân giải trở kháng: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm;1 KΩ•cm ;0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
- Độ chính xác trở kháng: ±2% kết quả đo (±1 Ω•cm)
- Thang đo độ mặn: Thực hành: 0.00 to 42.00 psu; Nước biển : 0.00 to 80.00 ppt; Phần trăm : 0.0 to 400.0%
- Độ phân giải độ mặn: Thực hành: 0.01; Nước biển : 0.01; Phần trăm : 0.1%
- Độ chính xác độ mặn: ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn độ mặn: Phần trăm: 1 điểm (với dung dịch HI7037)
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0 ºC; -4.0 to 248.0 ºF
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 °C, 0.1 °F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2 °C; ±0.4 °F
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 3 điểm (0, 50, 100 độ C)
- Cổng kết nối PC: USB
- GLP: Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
- Nguồn điện: Adapter 12V
- Kích thước: 160 x 231 x 94 mm
- Khối lượng: 1.2 Kg
-
Máy Đo đa chỉ tiêu PH/mV,ORP,EC,TDS,điện trở,độ mặn,DO,áp suất và nhiệt độ HI98194
Specifications
pH Range 0.00 to 14.00 pH pH Resolution 0.01 pH pH Accuracy ±0.02 pH pH Calibration automatic one, two, or three points with automatic recognition of five standard buffers (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) or one custom buffer mV Range ±600.0 mV mV Resolution 0.1 mV mV Accuracy ±0.5 mV ORP Range ±2000.0 mV ORP Resolution 0.1 mV ORP Accuracy ±1.0 mV ORP Calibration automatic at one custom point (relative mV) EC Range 0 to 200 mS/cm (absolute EC up to 400 mS/cm) EC Resolution auto-ranging: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; auto-ranging (fixed mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; manual: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 EC Accuracy ±1% of reading or ±1 µS/cm whichever is greater EC Calibration automatic single point, with six standard solutions (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) or custom point TDS Range 0 to 400000 ppm (mg/L); (the maximum value depends on the TDS factor) TDS Resolution manual: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L); auto-ranging: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L); auto-ranging (fixed ppt): TDS Accuracy ±1% of reading or ±1 ppm (mg/L), whichever is greater TDS Calibration based on conductivity or salinity calibration Resistivity Range 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm Resistivity Resolution dependent on resistivity reading Resistivity Calibration based on conductivity calibration Salinity Range 0.00 to 70.00 PSU Salinity Resolution 0.01 PSU Salinity Accuracy ±2% of reading or ±0.01 PSU whichever is greater Salinity Calibration based on conductivity calibration Seawater σ Range 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅ Seawater σ Resolution 0.1 σt, σ₀, σ₁₅ Seawater σ Accuracy ±1 σt, σ₀, σ₁₅ Seawater σ Calibration based on conductivity or salinity calibration DO Range 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L) DO Resolution 0.1%; 0.01 ppm (mg/L) DO Accuracy 0.0 to 300.0% saturation: ±1.5% of reading or ±1.0% saturation whichever is greater, 0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ±1.5% of reading or ±0.10 ppm (mg/L), whichever is greater, 30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ±3% of reading, 300.0 to 500.0% saturation: ±3% of reading DO Calibration automatic one or two points at 0 and 100% or one custom point Atmospheric Pressure Range 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa Atmospheric Pressure Resolution 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa Atmospheric Pressure Accuracy ±3 mm Hg within ±15°C from the temperature during calibration Atmospheric Pressure Calibration automatic at one custom point Temperature Range -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K Temperature Resolution 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F Temperature Accuracy ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K Temperature Calibration automatic at one custom point Temperature Compensation automatic from -5 to 55 °C (23 to 131 °F) Logging Memory 45,000 records (continuous logging or log-on-demand of all parameters) Logging Interval one second to three hours PC Connectivity USB to PC with HI9298194 Hanna software installed Battery Type/Life 1.5V AA batteries (4) / approximately 360 hours of continuous use without backlight (50 hours with backlight) Environment 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67) Dimensions 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”) Weight 400 g (14.2 oz.) -
Máy đo PH/EC/TDS/nhiệt độ HI991300
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ cầm tay Hanna HI 991300
Máy đo đa chỉ tiêu pH, độ dẫn điện-EC, chất rắn hòa tan-TDS, nhiệt độ cầm tay
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: Romania
Model: HI991300
pH/EC/TDS/Temperature meter; EC range: 0 to 3999 µS/cm, TDS range: 0 to 2000 ppm (mg/L)
Đo pH, độ dẫn, tổng chất rắn hòa tan và nhiệt độ trong một vỏ mỏng nhẹ và với một đầu dò duy nhất - HI-991300 là một máy đo pH cầm tay lý tưởng.
Chỉ có 2 nút, tuy nhiên bạn có thể chọn từ một loạt các bộ đệm hiệu chuẩn và thậm chí cả thang đo nhiệt độ quen thuộc nhất với bạn. Bề mặt không thấm nước và được xếp loại IP 67.
Bộ dò đa năng sẵn sàng khuếch đại trước HI-1288 có bộ cảm biến dễ dàng làm sạch và một đường nối vải có thể kéo dài hơn để tăng tuổi thọ của đầu dò.
Các tính năng chính
Tích hợp với một bộ khuếch đại trạng thái rắn được tích hợp vào tay cầm để đảm bảo chống lại sự nhiễu sóng từ tiếng ồn điện quá độ
Đo độ dẫn điện
Cảm biến nhiệt độ tích hợp
Dễ dàng làm sạch và giữ cho thiết kế sạch sẽ
Màn hình LCD đa cấp
Màn hình cho phép đo đồng thời với nhiệt độ trong hoặc ° C hoặc ° F
Trên màn hình hướng dẫn để kiểm tra và thiết lập
% Pin được hiển thị khi khởi động
Tự động bù nhiệt độ
Vỏ chống thấm nước mỏng
Thao tác đơn giản 2 nút
Nút HOLD đóng băng hiển thị trên màn hình để ghi tay
Chọn dải hiệu chỉnh bộ đệm và yêu cầu thang đo nhiệt độ
Hệ thống ngăn ngừa lỗi pin (BEPS) giúp đảm bảo dụng cụ hoạt động tối ưu
Đo pH, EC / TDS và nhiệt độ bằng đầu dò đa cực đơnKèm với
Đầu dò nhiều cực HI1288
Bộ dụng cụ đo pH, hiệu chuẩn và các túi dung dịch làm sạch điện cực
Pin
Hướng dẫnBộ dò đa cực HI 1288
Được cung cấp theo tiêu chuẩn, đầu dò đa cực HI 1288 bao gồm độ pH, EC / TDS và đo nhiệt độ trong một đầu dò thuận tiện và chắc chắn.Phụ kiện và Giải pháp
Bao bảo vệ cao su bảo vệ là một lựa chọn phổ biến cho HI 991300 mét. Có sẵn trong cao su xanh hoặc cam họ bao bọc mét trong vỏ neoprene linh hoạt và cung cấp bảo vệ chống lại thiệt hại do tai nạn do giọt và tràn. Khi được sử dụng trên thực tế, các vỏ bọc cao su làm cho đồng hồ dễ cầm bằng tay ướt.
HI 710023 - Bao đựng trong Orange
HI 710024 - Túi màu xanh
HI 1288 - Biến thế đa giá / thay thế trên cáp 1m
Khoảng pH 0,00 đến 14,00 pH
Dải EC từ 0 đến 3999 μS / cm
Khoảng TDS từ 0 đến 2000 ppm (mg / L)
Nhiệt độ từ 0,0 đến 60,0 ° C (32,0 đến 140,0 ° F)
Độ pH pH 0,01
Nghị quyết EC 1 μS / cm
Nghị quyết TDS 1 trang / phút
Độ phân giải Nhiệt độ 0.1 ° C (0.1 ° F)
Độ chính xác pH ± 0,01 pH
Độ chính xác EC ± 2% F.S.
Độ chính xác TDS ± 2% F.S.
Độ chính xác Nhiệt độ ± 0.5 ° C (± 1.0 ° F)
Hệ số Chuyển đổi TDS có thể chọn từ 0,45 đến 1,00 với số gia tăng 0,01 (mặc định là 0,50)
Hiệu chuẩn pH tự động ở 1 hoặc 2 điểm với 2 bộ tiêu chuẩn được ghi nhớ
(PH 4.01 / 7.01 / 10.01 hoặc 4.01 / 6.86 / 9.18)
EC / TDS Calibration tự động, 1 điểm ở 1382 ppm (CONV 0.5)
Ở 1500 ppm (CONV 0,7)
Ở 1413 μS / cm (những người khác)
Nhiệt độ bù pH Tự động
Nhiệt độ bù đắp EC / TDS Tự động với lựa chọn ß từ 0,0 đến 2,4% / ° C với 0,1 gia số
Đầu dò HI 1288, pH / EC / TDS / T, đầu nối DIN, cáp 1m (bao gồm)
Loại pin / Cuộc sống 4 x 1.5V AAA / approx. 500 giờ sử dụng liên tục
Môi trường 0 đến 50 ° C (32 đến 122 ° F); RH tối đa 100%
Kích thước 150 x 80 x 36 mm (5.9 x 3.1 x 1.4 ")
Trọng lượng 210 g (7.4 oz.) -
Máy đo PH/EC/TDS/nhiệt độ HI9811-5
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ cầm tay Hanna HI 9811-5
HI 9811-5 pH/EC/TDS/°C Portable Meter
Hãng sản xuất: HANNA
Xuất xứ: Romania
Model: HI9811-5
pH/EC/TDS/Temperature meter; EC range: 0 to 6000 µS/cm, TDS range: 0 to 3000 ppm (mg/L)
Portable pH/EC/TDS/Temperature meter
HI 9811-5 is a pH/EC/TDS waterproof meter designed for simplicity in taking pH, µS/cm, ppm (mg/L) and temperature measurements. Both the HI 9811-5 and HI 9812-5 are ideal for hydroponics, greenhouses, farming and ground water applications..
Due to the built-in temperature sensor, conductivity readings are automatically compensated for temperature changes. No probe changes are required when switching your measured parameter between pH, conductivity and TDS. These multiparameter meters reduce the number of instruments required for daily water quality analysis.
The specially engineered HI 1285-5 pH/EC/TDS and temperature probe utilises a fibre junction and gel electrolyte which provide a fast response and reduced contamination. This combination makes the HI 1285-5 particularly designed to withstand harsh environments such as fertiliser solutions.
Key features- Water resistant
- On-screen tutorial messages for calibration
- BEPS (Battery Error Prevention System) alerts the user in the event that low battery power could adversely affect readings
- Switch parameters at the touch of a button
- Automatic Temperature Compensation for pH and conductivity
- Simple calibration
- Battery % displayed on start-up
- Fast response multiparameter probe
Supplied with- HI 1285-5 multiparameter probe
- HI 70007 pH 7.01 calibration solution sachet
- HI 70032 1382 ppm (mg/L) calibration solution sachet
- HI 70031 1413 µS/cm calibration solution sachet
- HI 700661 electrode cleaning solution sachets (2)
- Battery and instructions
- Rugged carrying case
Range EC 0 to 6000 µS/cm TDS 0 to 3000 ppm (mg/L) Temperature 0.0 to 70.0°C Resolution pH 0.1 pH EC 10 µs/cm TDS 10 ppm (mg/L) Temperature 0°C Range pH 0.0 to 14.0 pH Accuracy (@20°C/68°F) pH ±0.1 pH EC ±2% F.S. TDS ±2% F.S. Temperature ±1°C TDS Conversion Factor 0.5 ppm (mg/L) = 1 µS/cm pH Calibration manual, 1 point through offset trimmer EC/TDS Calibration manual, 1 point through slope trimmer EC/TDS Temperature Compensation automatic from 0 to 50°C (32 to 122°F) with ? = 2% /°C Probe HI 1285-5 pH/EC/TDS/T, 1 m cable (included) Battery Type / Life 9V / approximately 150 hours of continuous use Environment 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% Dimensions / Weight 144.6 x 79.5 x 37 mm (5.7 x 3.1 x 1.5”) / 230 g (8.1 oz.) -
Máy đo đa chỉ tiêu dành cho nghiên cứu HI5521 PH/ORP/ISE EC/TDS/điện trở/độ mặn và nhiệt độ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
pH
Thang đo
-2.000 to 20.000 pH
Độ phân giải
0.1, 0.01, 0.001 pH
Độ chính xác
±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD
Hiệu chuẩn
Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm
Bù nhiệt
Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C
mV
Thang đo
±2000 mV
Độ phân giải
0.1 mV
Độ chính xác
±0.2 mV ±1 LSD
Relative mV Offset
±2000 mV
EC
Thang đo
0.000 to 9.999 μS/cm, 10.00 to 99.99 μS/cm, 100.0 to 999.9 μS/cm, 1.000 to 9.999 mS/cm, 10.00 to 99.99 mS/cm, 100.0 to 1000.0 mS/cm EC thực tế*
Độ phân giải
0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
Độ chính xác
±1% giá trị (±0.01 μS/cm)
Hiệu chuẩn
Nhận chuẩn tự động (0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc chuẩn người dùng; hiệu chuẩn 1 điểm hoặc đa điểm
TDS
Thang đo
0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm, 100.0 to 999.9 ppm, 1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt TDS thực tế* (với hệ số 1.00)
Độ phân giải
0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
Độ chính xác
±1% giá trị (±0.01 ppm)
Trở kháng
Thang đo
1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
Độ phân giải
0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
Độ chính xác
±2% giá trị (± 1 Ω•cm)
Độ mặn
Thang đo
Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu;
Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 to 80.00 ppt;
Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0%
Độ phân giải
0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên ;
0.1% cho tỷ lệ %
Độ chính xác
± 1 % giá trị
Hiệu chuẩn
Tỷ lệ %: 1 điểm (chuẩn HI7037)
Nhiệt độ
Thang đo
-20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K**
Độ phân giải
0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K
Độ chính xác
±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò)
Bù nhiệt
Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên)
Hệ số nhiệt độ
0.00 đến 10.00 %/oC
Nhiệt độ tham khảo
5.0 đến 30.0oC
Hằng số cell
0.0500 to 200.00
Loại cell
4 cells
Điện cực
điện cực pH HI1131B thân thủy tinh với đầu nối BNC cáp 1 m (3.3') (bao gồm); đầu dò EC/TDS HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m (3.3') (bao gồm)
Đầu dò nhiệt độ
HI7662-T thép không gỉ với cáp 1m (3.3') (bao gồm)
USP 〈645〉
có
Cổng kết nối PC
USB
Kênh đầu vào
1 pH/ORP + 1 EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng
GLP
Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
Nguồn điện
Adapter 12V (bao gồm)
Môi trường
0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ
Kích thước
160 x 231 x 94 mm
Khối lượng
1.2 Kg