Sản phẩm
-
Bút Đo EC HANNA HI98303
Hãng sản xuất: Hanna
Model: HI98303
Bảo hành: 06 tháng
Thang đo: 0 to 1999 µS/cm
Độ phân giải: 1 µS/cm
Độ chính xác: ±2% F.S.
Hiệu chuẩn: bằng tay, 1 điểm
Điện cực: HI 73301
Bù nhiệt độ: Tự động, 0 to 50°C
Nguồn: (4) Pin 1.5V
Môi trường hoạt động: 0 to 50°C
Kích thước: 175 x 41 x 23 mm
Trọng lượng: 95g -
Bút Đo EC đất HANNA HI98331
Hãng sản xuất: Hanna
Model: HI98331
Bảo hành: 12 tháng
- Thang đo:
+ EC: 0.00 to 4.00 mS/cm (dS/m)
+ Nhiệt độ: 0.0 to 50.0°C
- Độ phân giải:
+ EC: 0.01 mS/cm
+ Nhiệt độ: 0.1°C
- Độ chính xác:
+ EC: ±0.05 mS/cm (0.00 to 2.00 mS/cm), ±0.30 mS/cm (2.00 to 4.00 mS/cm)
+ Nhiệt độ: ±1°C
Hiệu chuẩn: bằng tay, 1 điểm
Điện cực: HI73331
Môi trường hoạt động: 0 to 50°C
Nguồn: (4) Pin 1.5V
Kích thước: 163 x 40 x 26 mm
Trọng lượng: 100g -
Bút Đo EC HANNA HI 98308
Bút đo độ tinh khiết nước Hanna Hi 98308
Hãng SX: Hanna
Model: Hi 98308
Xuất xứ: Rumani
Thông số kỹ thuật:
Máy HI 98308 máy đo kiểm tra độ tinh khiết của nước với độ phân giải 0.1 µS/cm. Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành, cho kết quả nhanh và chính xác cao….
- Thang đo: 0.0 to 99.9 µS/cm
- Độ phân giải: 0.1 µS/cm
- Độ chính xác: ±2% F.S.
- Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
- Bù nhiệt tự động 0 to 50oC (32 to 122oF)
- Pin 1.5V (4) -
Máy đo EC/TDS/Điện Trở/Nhiệt Độ /NACL cầm tay HANNA HI98192
Specifications
EC Range 0.000 to 9.999 μS/cm*; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (actual conductivity; temperature compensated to 400 mS/cm) EC Resolution 0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm EC Accuracy ±1% of reading (±0.01 μS/cm or 1 digit, whichever is greater) EC Calibration automatic up to five points with seven memorized standards (0.00 μS/cm, 84.0 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) TDS Range 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L) TDS Resolution 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) TDS Accuracy ±1% of reading (±0.05 mg/L (ppm) or 1 digit, whichever is greater) Resistivity Range 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm Resistivity Resolution 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm* Resistivity Accuracy ±1% of reading (±10 Ω or 1 digit, whichever is greater) Salinity Range % NaCl : 0.0 to 400.0%; practical salinity: 0.00 to 42.00 (PSU); natural seawater scale - UNESCO 1966: 0.00 to 80.00 (ppt) Salinity Resolution 0.1%; 0.01 Salinity Accuracy ±1% of reading Salinity Calibration max. one point only in % range (with HI7037 standard); use conductivity calibration for all other ranges Temperature Range -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F) Temperature Resolution 0.1°C (0.1°F) Temperature Accuracy ±0.2°C; ±0.4°F (excluding probe error) Temperature Calibration one or two points Temperature Compensation noTC, Linear (-20 to 120 °C; -4 to 248°F), Non Linear - ISO/DIN 7888 (-0 to 36 °C; 32 to 96.8°F) Measurement Modes autorange, autoend, lock and fixed range Reference Temperature 15°C, 20°C and 25°C Temperature Coefficient 0.00 to 10.00 %/°C TDS Factor 0.40 to 1.00 Electrode/Probe HI763133, four ring conductivity/TDS probe with internal temperature sensor and 4 m (13.2’) cable (included) Log-on-demand 400 samples; lot logging: 5, 10, 30 sec, 1, 2, 5, 10, 15, 30, 60, 120, 180 min (max 1000 samples) Memorized Profiles up to 10 PC Connectivity opto-isolated USB with optional HI 92000 software and micro USB cable Battery Type/Life 1.5V AA batteries (4) / approximately 100 hours of continuous use (without backlight), 25 hours with backlight Auto-off user selectable: 5, 10, 30, 60 min or can be disabled Environment 0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67) Dimensions 185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”) Weight 400 g (14.2 oz.) Ordering Information HI98192 is supplied with HI763133 conductivity probe, HI7031M 1413 μS/cm calibration solution (230 mL), HI7035M 111.8 mS/cm calibration solution (230 mL), 100 mL plastic beaker (2), HI92000 PC software, HI920015 micro USB cable, 1.5V AA batteries (4), instruction manual, quick start guide, quality certificate and HI720192 rugged carrying case. Notes *The 0.001 μS/cm EC range and 0.1 MΩ•cm not available with supplied probe -
Máy Đa Thang đo EC cầm tay HANNA HI8733
Model: HI8733HÃNG: HANNA – USA
NƯỚC SX: ROMANIATính năng nổi trộiĐầu dò điện thế bốn vòngChỉ dẫn sử dụng máy trên màn hìnhĐa thang đo cho phép khoảng đo rộngBù nhiệt tự động hoàn toànThang đo: 0.0 ~ 199.9 mS/cm;0 ~ 1999 mS/cm;0.00 ~ 19.99 mS/cm;0.0 ~ 199.9 mS/cmĐộ phân giản: 0.1 mS/cm (0.0 ~ 199.9 mS/cm);1 mS/cm (0 ~ 1999 mS/cm);0.01 mS/cm (0.00 ~ 19.99 mS/cm);0.1 mS/cm (0.0 ~ 199.9 mS/cm)Độ chính xác (20 oC/ 68 oF): ±1% F.SHiệu chuẩn: Bằng tay, 1 điểmBù nhiệt: Tự động, 0 đến 50 oCĐầu dò: HI 76302W, ATC, cáp dài 1 mBattery: 1 pin, 9VKích thước: 164 x 76 x 45 mmTrọng lượng: 250 gram -
Máy Đa thang TDS cầm tay HANNA HI8734
Model HI 8734
Hanna – Ý
-Thang đo : 0.0 to 199.9 mg/L (ppm);
0 to 1999 mg/L (ppm);
0.00 to 19.99 g/L (ppt)
-Độ phân giải: 0.1 mg/L (ppm);
1 mg/L (ppm);
0.01 g/L (ppt)
-Độ chính xác: ±1% F.S
-Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
-Bù nhiệt bằng tay từ 0 to 50°C, ß=2%/°C
-Dung dịch chuẩn HI 70032P (1382 mg/L)
-Điện cực HI 76301D (4 cực), đầu kết nối DIN, cáp 1m.
-Nguồn điện: Pin 9V, hoạt động liên tục 100 giờ
-Môi trường hoạt động: 0 to 50°C; RH max 100%
-Kích thước: 145 x 80 x 36 mm
-Khối lượng: 230g -
Máy Đo HANNA EC,TDS,Trở kháng ,NACl,Nhiệt độ HANNA HI 5321.
Model: HI5222
Xuất xứ: Hanna-Rumania
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo EC: 0.000 đến 9.999 µS/cm ; 10.00 đến 99.99 µS/cm; 100.0 đến 999.9 µS/cm ;1.000 đến 9.999 mS/cm ; 10.00 đến 99.99 mS/cm ; 100.0 đến 999.9 mS/cm
- Độ phân giải EC: 0.001 µS/cm ; 0.01 µS/cm ; 0.001 mS/cm ;0.01 mS/cm ; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác EC: ± 1 kết quả đo (±0.01 µS/cm)
- Hằng số cell EC: 0.0500 đến 200.00
- Loại cell EC: 2, 4 cell
- Hiệu chuẩn EC: Tự động nhận chuẩn / 1 điểm / đa điểm
- Nhắc chuẩn: Có
- Hệ số nhiệt độ EC: 0.00 đến 10.00 %/oC
- Bù nhiệt: Không kích hoạt / Linear / Non linear, ( Nước tự nhiên)
- Nhiệt độ tham khảo: 5.0 to 30.0 °C
- Cấu hình: Đến 10
- USP: có
- Thang đo TDS: 0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm,100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt
- Độ phân giải TDS: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm; 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
- Độ chính xác TDS: ±1% kết quả đo (±0.01 ppm)
- Thang đo trở kháng: 1.0 to 99.9 Ω•cm ; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm;100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
- Độ phân giải trở kháng: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm;1 KΩ•cm ;0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
- Độ chính xác trở kháng: ±2% kết quả đo (±1 Ω•cm)
- Thang đo độ mặn: Thực hành: 0.00 to 42.00 psu; Nước biển : 0.00 to 80.00 ppt; Phần trăm : 0.0 to 400.0%
- Độ phân giải độ mặn: Thực hành: 0.01; Nước biển : 0.01; Phần trăm : 0.1%
- Độ chính xác độ mặn: ±1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn độ mặn: Phần trăm: 1 điểm (với dung dịch HI7037)
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0 ºC; -4.0 to 248.0 ºF
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 °C, 0.1 °F
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2 °C; ±0.4 °F
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 3 điểm (0, 50, 100 độ C)
- Cổng kết nối PC: USB
- GLP: Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn
- Nguồn điện: Adapter 12V
- Kích thước: 160 x 231 x 94 mm
- Khối lượng: 1.2 Kg