Thông Số Kỹ Thuật Máy Karcher K3 450:
Áp lực làm việc (Pressure) |
20 bar |
Áp lực tối đa (Max. pressure) |
120 bar |
Lưu lượng nước (water flow rate) |
6.5l/min |
Công suất (power) |
1.4kw |
Trọng lượng (net weight) |
10.9kgs |
Kich thước thùng |
349*395*867 |
Chiều dài dây áp lực cao |
6m |
Tự Động bảo vệ nhiệt |
Tự Khởi Động |
Nhiệt độ nước tối đa |
400C |
Xuất Xứ |
Hàng Chính Hãng |
Phụ Kiện:
- Dây cao áp 6m
- Thân súng tia 250
- Thân súng tạo xoáy
- Báng Súng
- Bình hoá chất gắn liền thân máy
Thông Số Kỹ Thuật Máy Karcher K3 450:
Áp lực làm việc (Pressure) |
20 bar |
Áp lực tối đa (Max. pressure) |
120 bar |
Lưu lượng nước (water flow rate) |
6.5l/min |
Công suất (power) |
1.4kw |
Trọng lượng (net weight) |
10.9kgs |
Kich thước thùng |
349*395*867 |
Chiều dài dây áp lực cao |
6m |
Tự Động bảo vệ nhiệt |
Tự Khởi Động |
Nhiệt độ nước tối đa |
400C |
Xuất Xứ |
Hàng Chính Hãng |
Phụ Kiện:
- Dây cao áp 6m
- Thân súng tia 250
- Thân súng tạo xoáy
- Báng Súng
- Bình hoá chất gắn liền thân máy
0 bình luận
Nhập thông tin để bình luận
CHI TIẾT ĐÁNH GIÁ
(0 sao đánh giá)