*Thông số kỹ thuật sản phẩm:
- Model: PK-300500
- Công suất (HP-KW): 30-22.0
- Lưu lượng (l/phút): 3805
- Điện áp sử dụng (V): 380
- Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 490
- Số xi lanh đầu nén: 4
- Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
- Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
- Dung tích bình chứa (L): 456
- Kích thước DxRxC (mm): 2010x840x1440
- Trọng lượng (kg): 700
- Xuất xứ: Đài Loan
- Model: PK-300500
- Công suất (HP-KW): 30-22.0
- Lưu lượng (l/phút): 3805
- Điện áp sử dụng (V): 380
- Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 490
- Số xi lanh đầu nén: 4
- Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
- Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
- Dung tích bình chứa (L): 456
- Kích thước DxRxC (mm): 2010x840x1440
- Trọng lượng (kg): 700
- Xuất xứ: Đài Loan
*Thông số kỹ thuật sản phẩm:
- Model: PK-300500
- Công suất (HP-KW): 30-22.0
- Lưu lượng (l/phút): 3805
- Điện áp sử dụng (V): 380
- Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 490
- Số xi lanh đầu nén: 4
- Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
- Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
- Dung tích bình chứa (L): 456
- Kích thước DxRxC (mm): 2010x840x1440
- Trọng lượng (kg): 700
- Xuất xứ: Đài Loan
- Model: PK-300500
- Công suất (HP-KW): 30-22.0
- Lưu lượng (l/phút): 3805
- Điện áp sử dụng (V): 380
- Tốc độ quay puly đầu nén (v/phút): 490
- Số xi lanh đầu nén: 4
- Áp lực làm việc (kg/cm2): 8
- Áp lực tối đa (kg/cm2): 10
- Dung tích bình chứa (L): 456
- Kích thước DxRxC (mm): 2010x840x1440
- Trọng lượng (kg): 700
- Xuất xứ: Đài Loan
0 bình luận
Nhập thông tin để bình luận
CHI TIẾT ĐÁNH GIÁ
(0 sao đánh giá)