So sánh sản phẩm

* Thông số kỹ thuật

 

Máy đo DO cầm tay Hanna Hi 9146 có:

– Thang đo:

+ O2: 0.00 – 45.00 mg/L

+ % O2 bão hòa: 0.0 – 300.0 %.

+ Nhiệt độ: 0.0 đến 50.0 oC.

– Độ phân giải:

+ O2:  0.01 mg/L.

+ % O2 bão hòa:  0.1%.

+ Nhiệt độ: 0.1 oC.

– Độ chính xác (20 oC/ 68 oF): O2 ±1.5% F.S.

+ %O2 bão hòa: ±1.5% F.S.

+ Nhiệt độ: ± 0.5 oC.

– Hiệu chuẩn DO: 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch HI 7040) và 100% (trong không khí).

– Bù nhiệt: Hoàn toàn tự động trong khoảng 0 – 50 oC.

– Bù độ cao: 0 – 4000 m (độ phân giải 100m).

– Bù độ mặn: 0 – 80 g/L (độ phân giải 1g/L).

– Đầu dò: HI 76407/4F, tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng kết nối DIN và cáp dài 4 mét.

– Batterty: Pin AA 1.5 V( 3 cell), sử dụng liên tục trong 200 giờ, bật đèn nền thì sử dụng được khoảng 50 giờ liên tục.

– Kích thước: 185 x 72 x 36 mm.

– Trọng lượng: 300 gram.

* Thông số kỹ thuật

 

Máy đo DO cầm tay Hanna Hi 9146 có:

– Thang đo:

+ O2: 0.00 – 45.00 mg/L

+ % O2 bão hòa: 0.0 – 300.0 %.

+ Nhiệt độ: 0.0 đến 50.0 oC.

– Độ phân giải:

+ O2:  0.01 mg/L.

+ % O2 bão hòa:  0.1%.

+ Nhiệt độ: 0.1 oC.

– Độ chính xác (20 oC/ 68 oF): O2 ±1.5% F.S.

+ %O2 bão hòa: ±1.5% F.S.

+ Nhiệt độ: ± 0.5 oC.

– Hiệu chuẩn DO: 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch HI 7040) và 100% (trong không khí).

– Bù nhiệt: Hoàn toàn tự động trong khoảng 0 – 50 oC.

– Bù độ cao: 0 – 4000 m (độ phân giải 100m).

– Bù độ mặn: 0 – 80 g/L (độ phân giải 1g/L).

– Đầu dò: HI 76407/4F, tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng kết nối DIN và cáp dài 4 mét.

– Batterty: Pin AA 1.5 V( 3 cell), sử dụng liên tục trong 200 giờ, bật đèn nền thì sử dụng được khoảng 50 giờ liên tục.

– Kích thước: 185 x 72 x 36 mm.

– Trọng lượng: 300 gram.

Sắp xếp bình luận: Mới nhất  | Thích nhất
x

Nhập thông tin để bình luận

(0 sao đánh giá)
Giỏ hàng của tôi (0)
02462927997