MODEL UE-712A
Khả năng cắt
(cutting capacity)
● 180mm (đặc max 70mm)
■ 180x280mm
45o 110mm (180x110mm)
Lưỡi cưa
(saw blade)
Kích thước (SIZE) 2360x0.9x19mm
Tốc độ (SPEED) 22/33/45/65 mét/phút
Căng lưỡi (TENSION) Manual
Công suất động cơ
MOTORS OUTPUT
SAW BLADE 1HP/380V/3pha/50Hz
Kích thước (DIMENSIONS) 1295×450×1030mm
Trọng lượng (NET WEIGHT) 133/146kgs
Bơm dầu làm mát tích hợp vào chân máy,
Máy sản xuất tại: Đài Loan được Công ty Cơ Thành nhập khẩu
Cưa xuống phôi tự động điều chỉnh bằng van và piston thủy lực.
Chân máy cưa kết hợp thùng chứa nước bôi trơn giải nhiệt và bơm giải nhiệt tăng tuổi
thọ lưỡi cưa.
Phụ tùng theo máy: Bộ đồ nghề, 1 lưỡi cưa Bi-metal, cử chặn phôi
Phụ kiện mua thêm
Khả năng cắt
(cutting capacity)
● 180mm (đặc max 70mm)
■ 180x280mm
45o 110mm (180x110mm)
Lưỡi cưa
(saw blade)
Kích thước (SIZE) 2360x0.9x19mm
Tốc độ (SPEED) 22/33/45/65 mét/phút
Căng lưỡi (TENSION) Manual
Công suất động cơ
MOTORS OUTPUT
SAW BLADE 1HP/380V/3pha/50Hz
Kích thước (DIMENSIONS) 1295×450×1030mm
Trọng lượng (NET WEIGHT) 133/146kgs
Bơm dầu làm mát tích hợp vào chân máy,
Máy sản xuất tại: Đài Loan được Công ty Cơ Thành nhập khẩu
Cưa xuống phôi tự động điều chỉnh bằng van và piston thủy lực.
Chân máy cưa kết hợp thùng chứa nước bôi trơn giải nhiệt và bơm giải nhiệt tăng tuổi
thọ lưỡi cưa.
Phụ tùng theo máy: Bộ đồ nghề, 1 lưỡi cưa Bi-metal, cử chặn phôi
Phụ kiện mua thêm
MODEL UE-712A
Khả năng cắt
(cutting capacity)
● 180mm (đặc max 70mm)
■ 180x280mm
45o 110mm (180x110mm)
Lưỡi cưa
(saw blade)
Kích thước (SIZE) 2360x0.9x19mm
Tốc độ (SPEED) 22/33/45/65 mét/phút
Căng lưỡi (TENSION) Manual
Công suất động cơ
MOTORS OUTPUT
SAW BLADE 1HP/380V/3pha/50Hz
Kích thước (DIMENSIONS) 1295×450×1030mm
Trọng lượng (NET WEIGHT) 133/146kgs
Khả năng cắt
(cutting capacity)
● 180mm (đặc max 70mm)
■ 180x280mm
45o 110mm (180x110mm)
Lưỡi cưa
(saw blade)
Kích thước (SIZE) 2360x0.9x19mm
Tốc độ (SPEED) 22/33/45/65 mét/phút
Căng lưỡi (TENSION) Manual
Công suất động cơ
MOTORS OUTPUT
SAW BLADE 1HP/380V/3pha/50Hz
Kích thước (DIMENSIONS) 1295×450×1030mm
Trọng lượng (NET WEIGHT) 133/146kgs
0 bình luận
Nhập thông tin để bình luận
CHI TIẾT ĐÁNH GIÁ
(0 sao đánh giá)