Thông Số Kỹ Thuật của sản phẩm :
- Cắt thép tròn : ( f mm) 6 –40
- Cắt thép nghiêng : ( mm) 70 x 15
- Cắt thép vuông :(mm) 28 x28
- Cắt thép góc: (mm) 40 x40
- Công suất động cơ: (kw) 2.2
- Cắt thép tròn : ( f mm) 6 –40
- Cắt thép nghiêng : ( mm) 70 x 15
- Cắt thép vuông :(mm) 28 x28
- Cắt thép góc: (mm) 40 x40
- Công suất động cơ: (kw) 3.0
- Điện áp sử dụng: (V) 380
- Kích thước DxRxC (mm) 1200 x 430 x 670
- Trọng lượng:(kg) 350
- Cắt thép tròn : ( f mm) 6 –40
- Cắt thép nghiêng : ( mm) 70 x 15
- Cắt thép vuông :(mm) 28 x28
- Cắt thép góc: (mm) 40 x40
- Công suất động cơ: (kw) 2.2
- Cắt thép tròn : ( f mm) 6 –40
- Cắt thép nghiêng : ( mm) 70 x 15
- Cắt thép vuông :(mm) 28 x28
- Cắt thép góc: (mm) 40 x40
- Công suất động cơ: (kw) 3.0
- Điện áp sử dụng: (V) 380
- Kích thước DxRxC (mm) 1200 x 430 x 670
- Trọng lượng:(kg) 350
Thông Số Kỹ Thuật của sản phẩm :
- Cắt thép tròn : ( f mm) 6 –40
- Cắt thép nghiêng : ( mm) 70 x 15
- Cắt thép vuông :(mm) 28 x28
- Cắt thép góc: (mm) 40 x40
- Công suất động cơ: (kw) 2.2
- Cắt thép tròn : ( f mm) 6 –40
- Cắt thép nghiêng : ( mm) 70 x 15
- Cắt thép vuông :(mm) 28 x28
- Cắt thép góc: (mm) 40 x40
- Công suất động cơ: (kw) 3.0
- Điện áp sử dụng: (V) 380
- Kích thước DxRxC (mm) 1200 x 430 x 670
- Trọng lượng:(kg) 350
- Cắt thép tròn : ( f mm) 6 –40
- Cắt thép nghiêng : ( mm) 70 x 15
- Cắt thép vuông :(mm) 28 x28
- Cắt thép góc: (mm) 40 x40
- Công suất động cơ: (kw) 2.2
- Cắt thép tròn : ( f mm) 6 –40
- Cắt thép nghiêng : ( mm) 70 x 15
- Cắt thép vuông :(mm) 28 x28
- Cắt thép góc: (mm) 40 x40
- Công suất động cơ: (kw) 3.0
- Điện áp sử dụng: (V) 380
- Kích thước DxRxC (mm) 1200 x 430 x 670
- Trọng lượng:(kg) 350
0 bình luận
Nhập thông tin để bình luận
CHI TIẾT ĐÁNH GIÁ
(0 sao đánh giá)