So sánh sản phẩm

Bơm bể sục Spa

Ứng dụng
Tuần hoàn nước cho bể bơi, massage và spa.

 

Vật liệu
Thân bơm, cánh bơm, dẫn hướng, đầu hút, đầu trả làm từ technopolymer.
Trục bơm làm từ Inox AISI 431.                    Bộ khuếch tán làm từ technopolymer.
Phớt cơ khí.
Vỏ động cơ làm từ nhôm.
Gioăng làm từ cao su NBR
.

 

Phụ kiện
Không có dây nguồn.                                      Bao gồm zắc co (Wiper 0: 50 mm                  và Wiper 3: 63 mm).                 
           

Động cơ
Không đồng bộ, hai cực.    Chống nước IP 55.
Lớp cách điện F.
Bảo vệ quá tải khi hoạt động. Hoạt động liên tục.

 

Giới hạn
Nhiệt độ nước tối đa: 40°C.                                           

                                        

 

 Thông số kỹ thuật

STT Model Lưu lượng

Q(m3 /h)

Cột áp

H(mét)

Công suất

P (W)

Điện áp U(V)

Tân số F(hz)

Số pha Nhiệt độ nước tối đa 

Tmax(0C)

1 WIPER 0 50M 3,0 – 12,0 9,4 – 3,6 500 230 – 50 1  40
2 WIPER 0 90M 3,0 – 21.0 10,6 – 2,2 850 230 – 50   40
3 WIPER 3 150M 3,0 – 30,0 11,36 – 5,0 1400 230 – 50 1  40 
4 WIPER 3 200M 3,0 – 36,0 14,8 – 6,8 2000 230 – 50 1  40 
5 WIPER 3 300M 3,0 – 54,0 14,8 – 4,7 2500 230 – 50 1  40 

 

 Bảng hiệu suất thủy lực

 

 Đồ thị hiệu suất tại 2900 vòng/phút

 

 Kích thước và khối lượng

      

 
 

Bơm bể sục Spa

Ứng dụng
Tuần hoàn nước cho bể bơi, massage và spa.

 

Vật liệu
Thân bơm, cánh bơm, dẫn hướng, đầu hút, đầu trả làm từ technopolymer.
Trục bơm làm từ Inox AISI 431.                    Bộ khuếch tán làm từ technopolymer.
Phớt cơ khí.
Vỏ động cơ làm từ nhôm.
Gioăng làm từ cao su NBR
.

 

Phụ kiện
Không có dây nguồn.                                      Bao gồm zắc co (Wiper 0: 50 mm                  và Wiper 3: 63 mm).                 
           

Động cơ
Không đồng bộ, hai cực.    Chống nước IP 55.
Lớp cách điện F.
Bảo vệ quá tải khi hoạt động. Hoạt động liên tục.

 

Giới hạn
Nhiệt độ nước tối đa: 40°C.                                           

                                        

 

 Thông số kỹ thuật

STT Model Lưu lượng

Q(m3 /h)

Cột áp

H(mét)

Công suất

P (W)

Điện áp U(V)

Tân số F(hz)

Số pha Nhiệt độ nước tối đa 

Tmax(0C)

1 WIPER 0 50M 3,0 – 12,0 9,4 – 3,6 500 230 – 50 1  40
2 WIPER 0 90M 3,0 – 21.0 10,6 – 2,2 850 230 – 50   40
3 WIPER 3 150M 3,0 – 30,0 11,36 – 5,0 1400 230 – 50 1  40 
4 WIPER 3 200M 3,0 – 36,0 14,8 – 6,8 2000 230 – 50 1  40 
5 WIPER 3 300M 3,0 – 54,0 14,8 – 4,7 2500 230 – 50 1  40 

 

 Bảng hiệu suất thủy lực

 

 Đồ thị hiệu suất tại 2900 vòng/phút

 

 Kích thước và khối lượng

      

 
 
Sắp xếp bình luận: Mới nhất  | Thích nhất
x

Nhập thông tin để bình luận

(0 sao đánh giá)
Giỏ hàng của tôi (0)
02462927997