m/min |
6~36/6~36 |
|
刀轴直径 Đường kính trục dao |
mm |
40/40 |
电机功率 Công suất |
kW |
54.75/47 |
机床外形尺寸Kích thước |
mm |
5430*1900*1800/4750*1900*1800 |
机床重量 Trọng lượng |
Kg |
6000/5650 |
m/min |
6~36/6~36 |
|
刀轴直径 Đường kính trục dao |
mm |
40/40 |
电机功率 Công suất |
kW |
54.75/47 |
机床外形尺寸Kích thước |
mm |
5430*1900*1800/4750*1900*1800 |
机床重量 Trọng lượng |
Kg |
6000/5650 |
0 bình luận
Nhập thông tin để bình luận
CHI TIẾT ĐÁNH GIÁ
(0 sao đánh giá)