品名 |
单位 |
||
最大加工宽度(刀具外径φ125) Bào chiều rộng lớn nhất |
mm |
200 |
200 |
最小加工宽度(刀具外径φ125) Bào chiều rộng nhỏ nhất |
mm |
125 |
125 |
最大加工厚度(刀具外径φ125 Bào chiều dày lớn nhất |
mm |
8 |
8 |
最小加工厚度(刀具外径φ125) Bào chiều dày nhỏ nhất |
mm |
150/590 |
150/590 |
活动工作台最大升降幅度 (phạm vi nâng hạ bàn làm việc) |
mm |
7 |
7 |
活动限位条升降幅度 (Giới hạn phạm vi nâng hạ) |
mm |
8 |
8 |
刀轴转速 Tốc độ trục dao xoay |
r/min |
8000 |
8000 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
m/min |
10-60 |
10-60 |
刀轴总数 Tổng số trục dao |
pcs |
5 |
6 |
刀轴直径 đường kính Trục dao |
mm |
Φ 40 |
Φ 40 |
装刀直径 Đường kính lắp dao |
mm |
Φ125x φ40 x18 1 |
Φ125x φ40 x18 1 |
左右立Dao trái phải |
mm |
Φ 100 -Φ180 |
Φ 100 -Φ180 |
上水平Dao trên nằm trên |
mm |
Φ 100 -Φ180 |
Φ 100 -Φ180 |
后下水平 Dao nằm sau dưới |
|
Φ 100 -Φ180 |
Φ 100 -Φ180 |
送料轮直径 Đường kính bánh đưa phôi |
mm |
Φ140 xΦ35x50 |
Φ140 xΦ35x50 |
车床总功率 Tổng công suất |
KW |
38.85 |
44.35 |
第一下水 số 1 dưới |
KW |
5.5 |
5.5 |
右位刀 dao phải |
KW |
5.5 |
5.5 |
左位刀 dao trái |
KW |
5.5 |
5.5 |
第一上水平刀 Dao thẳng trên 1 |
KW |
7.5 |
7.5 |
第二上水平刀 Dao thẳng trên 2 |
KW |
/ |
5.5 |
后下水水平刀 dao dưới sau |
KW |
5.5 |
5.5 |
送料电机 Mô tơ đưa phôi |
KW |
7.5 |
7.5 |
横梁升降 mô tơ xà ngang |
KW |
0.75 |
0.75 |
侧送料电机Mô tơ đưa phôi cạnh |
KW |
1.1 |
1.10. |
皮带输送机 mô tơ dây curoa |
KW |
0.75 |
0.75 |
离心式圆盘输送机 mô tơ vô lăng đưa phôi |
KW |
3 |
3 |
吸尘口直径 Đường kính ống hút bụi |
KW |
Φ 120 x5 |
Φ 120 x 6 |
气浮压力Khí nén |
mpa |
0.3-0.6 |
0.3-0.6 |
车床尺寸 Kích thước |
cm |
363*179*175 |
413*179*175 |
毛重 TRọng lượng tỉnh |
Kg |
4300 |
5000 |
品名 |
单位 |
||
最大加工宽度(刀具外径φ125) Bào chiều rộng lớn nhất |
mm |
200 |
200 |
最小加工宽度(刀具外径φ125) Bào chiều rộng nhỏ nhất |
mm |
125 |
125 |
最大加工厚度(刀具外径φ125 Bào chiều dày lớn nhất |
mm |
8 |
8 |
最小加工厚度(刀具外径φ125) Bào chiều dày nhỏ nhất |
mm |
150/590 |
150/590 |
活动工作台最大升降幅度 (phạm vi nâng hạ bàn làm việc) |
mm |
7 |
7 |
活动限位条升降幅度 (Giới hạn phạm vi nâng hạ) |
mm |
8 |
8 |
刀轴转速 Tốc độ trục dao xoay |
r/min |
8000 |
8000 |
送料速度 Tốc độ đưa phôi |
m/min |
10-60 |
10-60 |
刀轴总数 Tổng số trục dao |
pcs |
5 |
6 |
刀轴直径 đường kính Trục dao |
mm |
Φ 40 |
Φ 40 |
装刀直径 Đường kính lắp dao |
mm |
Φ125x φ40 x18 1 |
Φ125x φ40 x18 1 |
左右立Dao trái phải |
mm |
Φ 100 -Φ180 |
Φ 100 -Φ180 |
上水平Dao trên nằm trên |
mm |
Φ 100 -Φ180 |
Φ 100 -Φ180 |
后下水平 Dao nằm sau dưới |
|
Φ 100 -Φ180 |
Φ 100 -Φ180 |
送料轮直径 Đường kính bánh đưa phôi |
mm |
Φ140 xΦ35x50 |
Φ140 xΦ35x50 |
车床总功率 Tổng công suất |
KW |
38.85 |
44.35 |
第一下水 số 1 dưới |
KW |
5.5 |
5.5 |
右位刀 dao phải |
KW |
5.5 |
5.5 |
左位刀 dao trái |
KW |
5.5 |
5.5 |
第一上水平刀 Dao thẳng trên 1 |
KW |
7.5 |
7.5 |
第二上水平刀 Dao thẳng trên 2 |
KW |
/ |
5.5 |
后下水水平刀 dao dưới sau |
KW |
5.5 |
5.5 |
送料电机 Mô tơ đưa phôi |
KW |
7.5 |
7.5 |
横梁升降 mô tơ xà ngang |
KW |
0.75 |
0.75 |
侧送料电机Mô tơ đưa phôi cạnh |
KW |
1.1 |
1.10. |
皮带输送机 mô tơ dây curoa |
KW |
0.75 |
0.75 |
离心式圆盘输送机 mô tơ vô lăng đưa phôi |
KW |
3 |
3 |
吸尘口直径 Đường kính ống hút bụi |
KW |
Φ 120 x5 |
Φ 120 x 6 |
气浮压力Khí nén |
mpa |
0.3-0.6 |
0.3-0.6 |
车床尺寸 Kích thước |
cm |
363*179*175 |
413*179*175 |
毛重 TRọng lượng tỉnh |
Kg |
4300 |
5000 |
0 bình luận
Nhập thông tin để bình luận
CHI TIẾT ĐÁNH GIÁ
(0 sao đánh giá)