So sánh sản phẩm

品名

单位

QMB520-GH

QMB620-GH

最大加工宽度(刀具外径φ125)

Bào chiều rộng lớn nhất

mm

200

200

最小加工宽度(刀具外径φ125)

Bào chiều rộng nhỏ nhất

mm

125

125

最大加工厚度(刀具外径φ125

Bào chiều dày lớn nhất

mm

8

8

最小加工厚度(刀具外径φ125)

Bào chiều dày nhỏ nhất

mm

150/590

150/590

活动工作台最大升降幅度

(phạm vi nâng hạ bàn làm việc)

mm

7

7

活动限位条升降幅度

(Giới hạn phạm vi nâng hạ)

mm

8

8

刀轴转速 Tốc độ trục dao xoay

r/min

8000

8000

送料速度 Tốc độ đưa phôi        

m/min

10-60

10-60

刀轴总数 Tổng số trục dao

pcs

5

6

刀轴直径 đường kính Trục dao

mm

Φ 40

Φ 40

装刀直径    Đường kính lắp dao

mm

Φ125x φ40 x18  1

Φ125x φ40 x18  1

左右立Dao trái phải

mm

Φ 100 -Φ180

Φ 100 -Φ180

上水平Dao trên nằm trên

mm

Φ 100 -Φ180

Φ 100 -Φ180

后下水平 Dao nằm sau dưới

 

Φ 100 -Φ180

Φ 100 -Φ180

送料轮直径 Đường kính bánh đưa phôi

mm

Φ140 xΦ35x50

Φ140 xΦ35x50

车床总功率 Tổng công suất

KW

38.85

44.35

第一下水 số 1 dưới

KW

5.5

5.5

右位刀  dao phải

KW

5.5

5.5

左位刀 dao trái

KW

5.5

5.5

第一上水平刀 Dao thẳng trên 1

KW

7.5

7.5

第二上水平刀 Dao thẳng trên 2

KW

/

5.5

后下水水平刀 dao dưới sau

KW

5.5

5.5

送料电机 Mô tơ đưa phôi

KW

7.5

7.5

横梁升降 mô tơ xà ngang

KW

0.75

0.75

侧送料电机Mô tơ đưa phôi cạnh

KW

1.1

1.10.

皮带输送机 mô tơ dây curoa

KW

0.75

0.75

离心式圆盘输送机

 mô tơ vô lăng đưa phôi

KW

3

3

吸尘口直径 Đường kính ống hút bụi

KW

Φ 120 x5

Φ 120 x 6

气浮压力Khí nén

mpa

0.3-0.6

0.3-0.6

车床尺寸 Kích thước

cm

363*179*175

413*179*175

毛重 TRọng lượng tỉnh

Kg

4300

5000

品名

单位

QMB520-GH

QMB620-GH

最大加工宽度(刀具外径φ125)

Bào chiều rộng lớn nhất

mm

200

200

最小加工宽度(刀具外径φ125)

Bào chiều rộng nhỏ nhất

mm

125

125

最大加工厚度(刀具外径φ125

Bào chiều dày lớn nhất

mm

8

8

最小加工厚度(刀具外径φ125)

Bào chiều dày nhỏ nhất

mm

150/590

150/590

活动工作台最大升降幅度

(phạm vi nâng hạ bàn làm việc)

mm

7

7

活动限位条升降幅度

(Giới hạn phạm vi nâng hạ)

mm

8

8

刀轴转速 Tốc độ trục dao xoay

r/min

8000

8000

送料速度 Tốc độ đưa phôi        

m/min

10-60

10-60

刀轴总数 Tổng số trục dao

pcs

5

6

刀轴直径 đường kính Trục dao

mm

Φ 40

Φ 40

装刀直径    Đường kính lắp dao

mm

Φ125x φ40 x18  1

Φ125x φ40 x18  1

左右立Dao trái phải

mm

Φ 100 -Φ180

Φ 100 -Φ180

上水平Dao trên nằm trên

mm

Φ 100 -Φ180

Φ 100 -Φ180

后下水平 Dao nằm sau dưới

 

Φ 100 -Φ180

Φ 100 -Φ180

送料轮直径 Đường kính bánh đưa phôi

mm

Φ140 xΦ35x50

Φ140 xΦ35x50

车床总功率 Tổng công suất

KW

38.85

44.35

第一下水 số 1 dưới

KW

5.5

5.5

右位刀  dao phải

KW

5.5

5.5

左位刀 dao trái

KW

5.5

5.5

第一上水平刀 Dao thẳng trên 1

KW

7.5

7.5

第二上水平刀 Dao thẳng trên 2

KW

/

5.5

后下水水平刀 dao dưới sau

KW

5.5

5.5

送料电机 Mô tơ đưa phôi

KW

7.5

7.5

横梁升降 mô tơ xà ngang

KW

0.75

0.75

侧送料电机Mô tơ đưa phôi cạnh

KW

1.1

1.10.

皮带输送机 mô tơ dây curoa

KW

0.75

0.75

离心式圆盘输送机

 mô tơ vô lăng đưa phôi

KW

3

3

吸尘口直径 Đường kính ống hút bụi

KW

Φ 120 x5

Φ 120 x 6

气浮压力Khí nén

mpa

0.3-0.6

0.3-0.6

车床尺寸 Kích thước

cm

363*179*175

413*179*175

毛重 TRọng lượng tỉnh

Kg

4300

5000

Sắp xếp bình luận: Mới nhất | Thích nhất
x

Nhập thông tin để bình luận

(0 sao đánh giá)
Giỏ hàng của tôi (0)
02462927997