So sánh sản phẩm

Công suất HP/KW Cốt Ra
出力軸心
Tỷ số truyền
速比
Giá 3 Phase 3 相價格 Giá 1 Phase
單相價格
 
Ghi Chú
 
1/8HP
0.1KW
18 5 ~ 50 4.170.000 4.300.000  
 
 
Giá Trên Chưa Bao Gồm VAT 10%
 
 
價格未稅金 10%
22 55 ~ 100 4.920.000 5.200.000
22 105 ~ 200 5.100.000 6.700.000
28 205 ~ 1800 10.050.000 11.000.000
 
 
1/4HP
0.2KW
18 5 ~10 4.650.000 5.100.000
22 15 ~ 30 5.170.000 5.700.000
22 35 ~ 90 5.770.000 6.400.000
28 95 ~ 200 6.540.000 6.840.000
32 205 ~ 1800 13.820.000 15.600.000
 
 
 
1/2HP
0.4KW
22 5 ~ 10 5.800.000 6.000.000
28 15 ~ 30 6.290.000 7.600.000 Bảng gia này có giá trị ñến khi nào có thông báo mới.
此價格有效直到有新
通知
28 35 ~ 60 6.950.000 7.300.000
28 65 ~ 90 6.950.000 7.700.000
32 95 ~ 200 8.500.000 9.800.000
40 205 ~ 1800 19.740.000 21.000.000
 
 
1HP
0.75KW
28 5 ~ 25 7.200.000 8.000.000
32 30 ~ 60 8.980.000 10.000.000  
32 65 ~ 120 9.000.000 11.000.000  
40 125 ~ 200 11.590.000 13.000.000  
50 205 ~ 1800 21.200.000 23.450.000  
 
 
2HP
1.5KW
32 5 ~ 10 8.600.000 10.300.000  
32 15 ~ 25 9.050.000 11.990.000  
40 30 ~ 60 12.500.000 13.800.000  
40 65 ~ 120 12.600.000 15.150.000  
50 125 ~ 200 17.100.000 16.600.000  
 
3HP
2.2KW
40 5 ~ 10 12.120.000    
40 15 ~ 25 12.300.000    
40 30 ~ 60 13.200.000    
50 65 ~ 200 18.900.000    
5HP
3.7KW
40 5 ~ 10 15.000.000    
50 15 ~ 25 19.000.000    
50 30 ~ 200 25.000.000    
 
7.5HP
5.5KW
45 5 ~ 10 29.000.000    
50 11 ~ 30 35.000.000    
50 31 ~ 60 40.000.000    
60 61 ~ 100 44.000.000    
10HP
7.5KW
50 5 ~ 10 42.000.000    
60 11 ~30 48.000.0000   2015 3 22
60 31 ~ 60 53.000.0000  
 
Gía trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chí phí vận chuyển ngoại thành Hà Nội
Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn cuả nhà sản xuất
Thanh toán 100% sau khi đặt hàng
Giao hàng từ 3-5 ngày ngay sau khi đặt hàng
Đơn vị thụ hưởng: Công ty TNHH CN MT & PCCC Bình Nguyên
STK:
Bảng giá này áp dụng từ ngày …Tháng…..Năm… …… đến khi có thông báo mới
Rất mong được hợp tác lâu bền cùng quý khách hàng,quý đối tác
Trân trọng!
Công suất HP/KW    Cốt Ra
出力軸心    Tỷ số truyền
速比    Giá 3 Phase 3 相價格    Giá 1 Phase
單相價格    
Ghi Chú

1/8HP
0.1KW    18    5 ~ 50    4.170.000    4.300.000    


Giá Trên Chưa Bao Gồm VAT 10%


價格未稅金 10%
    22    55 ~ 100    4.920.000    5.200.000    
    22    105 ~ 200    5.100.000    6.700.000    
    28    205 ~ 1800    10.050.000    11.000.000    


1/4HP
0.2KW    18    5 ~10    4.650.000    5.100.000    
    22    15 ~ 30    5.170.000    5.700.000    
    22    35 ~ 90    5.770.000    6.400.000    
    28    95 ~ 200    6.540.000    6.840.000    
    32    205 ~ 1800    13.820.000    15.600.000    



1/2HP
0.4KW    22    5 ~ 10    5.800.000    6.000.000    
    28    15 ~ 30    6.290.000    7.600.000    Bảng gia này có giá trị ñến khi nào có thông báo mới.
此價格有效直到有新
通知
    28    35 ~ 60    6.950.000    7.300.000    
    28    65 ~ 90    6.950.000    7.700.000    
    32    95 ~ 200    8.500.000    9.800.000    
    40    205 ~ 1800    19.740.000    21.000.000    


1HP
0.75KW    28    5 ~ 25    7.200.000    8.000.000    
    32    30 ~ 60    8.980.000    10.000.000    
    32    65 ~ 120    9.000.000    11.000.000    
    40    125 ~ 200    11.590.000    13.000.000    
    50    205 ~ 1800    21.200.000    23.450.000    


2HP
1.5KW    32    5 ~ 10    8.600.000    10.300.000    
    32    15 ~ 25    9.050.000    11.990.000    
    40    30 ~ 60    12.500.000    13.800.000    
    40    65 ~ 120    12.600.000    15.150.000    
    50    125 ~ 200    17.100.000    16.600.000    

3HP
2.2KW    40    5 ~ 10    12.120.000        
    40    15 ~ 25    12.300.000        
    40    30 ~ 60    13.200.000        
    50    65 ~ 200    18.900.000        
5HP
3.7KW    40    5 ~ 10    15.000.000        
    50    15 ~ 25    19.000.000        
    50    30 ~ 200    25.000.000        

7.5HP
5.5KW    45    5 ~ 10    29.000.000        
    50    11 ~ 30    35.000.000        
    50    31 ~ 60    40.000.000        
    60    61 ~ 100    44.000.000        
10HP
7.5KW    50    5 ~ 10    42.000.000        
    60    11 ~30    48.000.0000        2015 年 3 月 22 日
    60    31 ~ 60    53.000.0000        

Gía trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và chí phí vận chuyển ngoại thành Hà Nội
Bảo hành 12 tháng theo tiêu chuẩn cuả nhà sản xuất
Thanh toán 100% sau khi đặt hàng
Giao hàng từ 3-5 ngày ngay sau khi đặt hàng
Đơn vị thụ hưởng: Công ty TNHH CN MT & PCCC Bình Nguyên
STK:
Bảng giá này áp dụng từ ngày …Tháng…..Năm… …… đến khi có thông báo mới
Rất mong được hợp tác lâu bền cùng quý khách hàng,quý đối tác
Trân trọng!
Tags:
Sắp xếp bình luận: Mới nhất | Thích nhất
x

Nhập thông tin để bình luận

(0 sao đánh giá)
Giỏ hàng của tôi (0)
02462927997